Có 2 kết quả:

惜福 xī fú ㄒㄧ ㄈㄨˊ西服 xī fú ㄒㄧ ㄈㄨˊ

1/2

xī fú ㄒㄧ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to appreciate one's good fortune

Bình luận 0

xī fú ㄒㄧ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) suit
(2) Western-style clothes (historical usage)

Bình luận 0